Có 2 kết quả:

戊巴比妥鈉 wù bā bǐ tuǒ nà ㄨˋ ㄅㄚ ㄅㄧˇ ㄊㄨㄛˇ ㄋㄚˋ戊巴比妥钠 wù bā bǐ tuǒ nà ㄨˋ ㄅㄚ ㄅㄧˇ ㄊㄨㄛˇ ㄋㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

pentasorbital sodium (a sedative)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

pentasorbital sodium (a sedative)

Bình luận 0